Vật liệu
composite đã có mặt từ lâu trong hầu hết các lĩnh vực: từ công nghiệp dân dụng,
y tế, thể thao, xây dựng, giao thông vận tải cho đến các ngành công nghiệp nặng
(Đóng tàu, hóa chất, điện lực,…) và đặc biệt trong ngành hàng không vũ trụ. Vật
liệu composite có nhiều ưu điểm nổi bật như khối lượng riêng nhỏ, độ bền cơ học
cao, chịu mài mòn, không dẫn điện, chịu hóa chất và bền khí hậu,… .Vì vậy
composite được coi là vật liệu lý tưởng phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật mà
các loại vật liệu truyền thống như: Kim loại, gỗ, bê tông,… không đáp ứng được.
Ở Việt Nam, nhiều sản phẩm composite đã đi vào đời sống như các loại xuồng,
tàu, bồn chứa, hộp công tơ điện, bàn ghế, máng trượt nước,… đem lại nhiều lợi
ích và hiệu quả trong kinh tế.
1. GIỚI THIỆU VẬT LIỆU COMPOSITE
1.1. Định nghĩa vật liệu composite
Vật liệu
composite là một hỗn hợp gồm ít nhất hai pha hay hai thành phần vật liệu khác
nhau tạo thành, sự kết hợp này nhằm hạn chế nhược điểm của vật liệu này bằng ưu
điểm của vật liệu kia, tạo nên sản phẩm có cơ tính khác hẳn vật liệu ban đầu.
Vật liệu composite
phải thỏa mãn 3 điều kiện:
-
Cả hai chất thành phần phải có tỉ lệ hợp lý ( tối thiểu phải
> 5%).
-
Cơ tính vật liệu composite khác hẳn cơ tính của vật liệu
thành phần.
-
Các thành phần trong vật liệu composite không được hòa tan
vào nhau.
Về phương diện
hoá học, composite có ít nhất hai thành phần được giới hạn bởi các mặt phân
cách riêng biệt. Thành phần liên tục tồn tại với khối lượng lớn hơn trong
composite được gọi là nền, nó là thành phần giữ vai trò cực kỳ quan trọng trong
việc chế tạo ra vật liệu composite, chất liệu nền không những đảm bảo cho các
thành phần của composite liên kết hài hoà với nhau, đảm bảo tính liền khối của
vật liệu, tạo ra các kết cấu composite, phân bố lại chịu tải khi một phần cốt
bị đứt gẫy để đảm bảo tính liên tục của kết cấu, chất liệu nền cũng quyết định
một phần lớn khả năng chịu nhiệt, chịu ăn mòn của vật liệu, và cũng chính vật
liệu nền là cơ sở để xác định phương thức công nghệ chế tạo sản phẩm. Còn thành
phần thứ hai là cốt, nó đảm bảo cho vật liệu composite có độ cứng, độ bền cơ
học cao.
Hiện nay, trên
trên thế giới có nhiều loại vật liệu composite khác nhau như: Vật liệu
composite polyme, composite cacbon - cacbon, composite gốm và vật liệu
composite tạp lai, nhưng chỉ có vật liệu composite polyme là được ứng dụng rộng
rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế, hay nói cách khác là nó được
sử dụng phổ biến nhất (chiếm hơn 90% vật liệu composite đang được sử dụng trên
thế giới). Trong kỹ thuật, người ta gọi loại composite này là FRP (Fiber
Reinforced Plastic). Do vậy, trong thực tế khi nói đến từ “Vật liệu composite”
mà không giải thích gì thêm thì chúng ta hiểu đó là vật liệu composite có nền
là nhựa Polyme, cốt là chất khoáng.
1.2. Phân loại vật liệu composite
Ø Theo bản chất vật liệu:
§ Theo bản chất vật liệu
nền:
·
Composite nền kim loại: Hợp kim nhôm, hợp kim Titan
·
Composite nền khoáng: Gốm
·
Composite nền polyme: Nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn, cao su
§ Theo bản chất vật liệu
cốt:
·
Cốt kim loại
·
Cốt khoáng: Thủy tinh, các bon, …
·
Cốt gốm
Ø Theo hình dáng vật liệu
cốt:
§ Cốt hạt: Hướng sắp xếp,
hướng ngẫu nhiên
§ Cốt sợi: Sợi ngắn, sợi
đồng phương, composite nhiều lớp
1.3. Các thành phần cơ bản của vật liệu composite polyme
(FRP)
Vật liệu composite polyme có ưu điểm là nhẹ, độ bền cơ lý
cao, bền với những môi trường hoá học (chống ăn mòn tốt), độ dẫn nhiệt, dẫn
điện thấp,… công nghệ chế tạo không phức tạp.
1.3.1. Hệ thống nhựa nền
Hệ thống nhựa
nền trong composite polyme bao gồm hai loại chính: Nhựa nhiệt rắn (Polyester
không no, nhựa cô đặc, nhựa epoxy,..) và nhựa nhiệt dẻo (Poly vinyl clorua
(PVC), polyetylen, polyamit,…).
Ø Nhựa Polyester không no:
Là dung dịch trong đó dung môi là stylen chiếm khoảng 40%, khi có sự xuất
hiện của chất xúc tác thì nó sẽ chuyển từ thể lỏng sang rắn với thời gian
chuyển phụ thuộc vào nồng độ chất xúc tác. Khi chuyển từ trạng thái thể lỏng
sang thể rắn sẽ có sự co lại từ 5-8% thể tích ban đầu. Thời gian sử dụng từ
6-12 tháng sau khi xuất xưởng, phụ thuộc vào điều kiện bảo quản.
Nhựa Polyester không no có ưu điểm là giá thành vừa phải, độ bền hóa học
cao, khả năng thấm vào sợi và nhựa cao, dễ sử dụng,…
Ø Nhựa epoxy:
Nhựa này cũng được sử dụng nhiều (sau polyester không no) trong công
nghiệp composite. Là nhựa có cơ tính và khả năng chịu nước cao nhất trong các
loại nhựa nền, độ co ngót thấp (0,5-1%) nhưng giá thành lại cao nhất. Do đó,
chỉ sử dụng làm vật liệu nền cho các sản phẩm composite yêu cầu khả năng làm
việc cao.
Ø Nhựa vinylester:
Là nhựa có ưu điểm chịu nước và hoá chất rất tốt, duy trì được sức bền và
độ cứng ở nhiệt độ cao, độ dẻo dai cao và độ biến dạng lớn. Tuy nhiên, do giá
thành cao nên khả năng ứng dụng hạn chế.
Ø Nhựa phenol:
Là loại nhựa có từ lâu, loại quen thuộc là bakelit. Nhựa phenol có ưu
điểm là độ ổn định kích thước cao, chịu nhiệt tốt và khả năng chống từ biến
cao, độ bền hoá học và cơ học cao, độ co ngót thấp và giá thành vừa phải. Tuy
nhiên, nó có nhược điểm là cần đến áp lực cao để tạo hình nên ảnh hưởng đến
nhịp độ chế tạo và không được sử dụng trong các thiết bị thực phẩm.
Ø Nhựa nhiệt dẻo:
Là các polyme được làm mềm ở nhiệt độ cao, và có thể tạo dáng hay mối
ghép ở trạng thái dẻo. Chất gia cường trong nhựa nhiệt dẻo thường là sợi thuỷ
tinh ngắn với chiều dài từ 3÷12(mm) và tỷ lệ trọng lượng từ 0,2÷0,5 (Kg/m2).
Trong nhựa nhiệt dẻo người ta ít sử dụng sợi gia cường loại dài. Ưu điểm lớn
nhất của nhựa nhiệt dẻo là khả năng tái sinh của nó, giá thành hạ nhưng lại có
nhược điểm là cơ tính và khả năng chịu nhiệt thấp. Trong công nghiệp vật liệu composite,
người ta ít sử dụng nhựa nhiệt dẻo.
1.3.2. Sợi gia cường
Có nhiệm vụ truyền
tải trọng trong các kết cấu composite, với sự có mặt của sợi có tác dụng làm
kìm hãm vết nứt tế vi, biến nhựa giòn thành composite dẻo dai. Về sức bền thì
tỷ lệ sợi càng cao thì composite càng bền, nhưng trên thực tế thì thành phần
sợi luôn chiếm không qúa 60%÷65% thể tích của vật liệu composite. Theo tính
toán, nếu thành phần sợi chiếm quá liều lượng trên (tức là khi các thành phần
cốt quá sít gần nhau) giữa chúng sẽ nảy sinh tương tác dẫn đến sự tập trung ứng
suất làm giảm sức bền của vật liệu.
Ø Sợi thuỷ tinh :
Sợi thuỷ tinh được sử dụng rộng rãi để chế tạo vật liệu composite polyme.
Ưu điểm của sợi thuỷ tinh là nhẹ, chịu nhiệt khá tốt, ổn định với các tác động
sinh – hoá, có độ bền cơ lý cao và độ dẫn nhiệt thấp. Sợi thuỷ tinh có các loại
là sợi thuỷ tinh E, S, D, A,… trong đó:
Sợi E là loại được sử dụng nhiều nhất trong môi trường biển, nó được cấu
tạo bởi silic và một số thành phần Al, Ca, … được chế tạo dưới dạng sợi có
đường kính d = 4÷20µm, bằng cách rót thuỷ tinh đang nóng chảy. Là loại sợi có
khả năng cách điện tốt, sức bền khá cao, môđun đàn hồi thấp và giá thành thấp.
Sợi thuỷ tinh S thì có cơ tính rất cao nhưng giá thành thì lại rất đắt,
gấp 20÷30 lần sợi E.
Ø Sợi cacbon:
Là loại sợi có độ bền kéo và mô đun đàn hồi rất cao, có khả năng chịu nhiệt
cực tốt, cụ thể là cơ tính của sợi không hề thay đổi ở nhiệt độ gần 15000C,
tuy nhiên giá thành loại sợi này lại rất cao.
Ø Sợi Aramid (Kevlar):
Có đặc điểm là sức bền kéo riêng rất cao, sức bền uốn và nén rất thấp nên
được ứng dụng làm dây kéo.
1.4. Vật liệu composite dùng trong đóng tàu (GRP)
Vật liệu composite
GRP (Glassfiber Reinforced Polyester) là dạng phổ biến nhất của vật liệu composite
hiện nay, được ứng dụng rộng rãi trong rất nhiều lĩnh vực của đời sống kỹ
thuật, đặc biệt là trong ngành tàu thuyền. GRP là composite dựa trên cơ sở cốt
sợi thuỷ tinh (Glassfiber) và nền là nhựa Polyester không no.
1.4.1. Vật liệu nền
Ø Nhựa dùng tạo lớp:
Nhựa tạo lớp là loại nhựa kỵ khí, khi có mặt của không khí nó không biến
cứng hoàn toàn, bề mặt biến cứng thô, đây là yếu tố quan trọng khi sản xuất,
khi đó các lớp nhựa thêm vào sau sẽ dễ dàng liên kết với lớp trước, phù hợp
việc sản xuất những chi tiết có độ dày lớn (như vỏ tàu).
Các đặc tính
của nhựa tạo lớp:
§ Có khả năng chống thấm
nước.
§ Khả năng dính kết.
§ Khả năng chống phản xạ,
tia cực tím và thời tiết.
§ Có khả năng kết hợp với
các loại vật liệu khác.
§ Bền.
Để đảm bảo độ cứng chắc, chúng ta nên sử dụng nhựa tạo lớp đã pha sẵn
chất xúc tác và chất gia tốc.
Ø Nhựa bề mặt:
Là loại nhựa dùng tạo lớp bề mặt ngoài cùng khi kết thúc thi công, có
tính không kỵ khí, nó vẫn biến cứng hoàn toàn khi gặp không khí. Loại này
thường chứa sáp hay các hoạt chất có tính tương tự. Khi nhựa cùng với chất xúc
tác được sử dụng, sáp sẽ lan ra trên toàn bộ bề mặt, ngăn cản không khí để cho
lớp nhựa bên dưới biến cứng hoàn toàn. Kết quả ở thành phẩm, nếu dùng tay sờ
vào về mặt lớp ta sẽ thấy hoàn toàn khô, không có hiện tượng rít ở tay như khi
sử dụng nhựa tạo lớp.
Trong thực tế sản xuất, người ta thường tạo ra nhựa bề mặt bằng cách pha
Paraphin vào nhựa tạo lớp với hàm lượng khoảng 1%. Nhựa bề mặt thường cứng hơn
nhựa tạo lớp, có khả năng chịu ăn mòn hoá học và chịu tác động của môi trường
tốt hơn.
Ø Nhựa Polyester dùng làm
lớp bao phủ (Gel coat):
Lớp bao phủ có vai trò rất quan trọng đối với các sản phẩm chế tạo từ
GRP, nhất là tàu thuyền. Do đó, nhựa dùng làm lớp bao phủ được chế tạo đặc biệt
nhằm đảm bảo có đầy đủ tính chất của lớp bảo vệ như: chống được tia cực tím,
chống hà bám, tạo độ bóng bề mặt, dễ dàng nhuộm màu để tạo nên màu sắc như ý
muốn.
Hiện nay, ở Việt Nam
đang sử dụng một số loại nhựa Polyester không no phổ biến như: 268BQTN, Dynopol
2116, G3253T, Norpol,…
1.4.2. Vật liệu cốt
Vật liệu cốt
trong GRP là sợi thuỷ tinh (GlassFiber), bao gồm các loại chính:
Ø Mat:
Mat được chế tạo bằng cách tạo ngẫu nhiên các sợi thuỷ tinh trên bề mặt
phẳng. Sau đó dùng chất liên diện để liên kết các sợi lại với nhau, tạo thành
một vật liệu giống như dạ. Trọng lượng khô của mat từ (0,2÷0,9)Kg/m2,
tính theo trọng lượng thì mat là vật liệu gia cường có giá thành thấp nhất. GRP
làm từ mat có hàm lượng sợi thuỷ tinh thấp (từ (25÷35)%) và hàm lượng nhựa lớn
nên vật liệu này có tính kín nước tốt. Mặt khác, do tính phân bố hỗn loạn của
các sợi làm cho mat có tính đẳng hướng trong mặt phẳng của nó mà vật liệu GRP
có độ bền liên kết bên trong tốt. Trong sử dụng, mat thường được dùng như một
lớp trung gian liên kết các lớp GRP với nhau, nếu chỉ sử dụng mat thì do hàm
lượng nhựa cao nên GRP có độ bền và mô đun đàn hồi thấp. Trong gia công, mat dễ
dàng cho nhựa thấm vào và dễ tạo góc uốn.
Ø Vải thô (WR – Woven
roving):
Vải là một tổ hợp mặt các sợi, các mớ,…, được thực hiện nhờ kỹ thuật dệt.
So với các dạng vải thuỷ tinh khác, vải thô dày hơn do dệt lớn hơn, trọng lượng
vải thô vào khoảng 0,3÷1,2 (Kg/m2). Trong vật liệu GRP, vải thô
thường đuợc dùng xen kẽ với các lớp mat giúp cho vật liệu GRP có cấu trúc chặt
chẽ, độ cứng và độ bền kéo tốt. Vải thô có một số đặc điểm sau:
§ Tạo chiều dày nhanh.
§ Khó thấm ướt và hấp thụ
nhựa, đòi hỏi phải sử dụng loại nhựa thích hợp.
§ Không tạo được bề mặt GRP
phẳng.
§ Tấm GRP chế tạo từ vải thô
thường có hàm lượng thuỷ tinh khoảng 45% đến 55%.
1.3.4.3.
Chất xúc tác
Chất xúc tác
đóng vai trò quan trọng trong quá trình lên gel và biến cứng của nhựa (đây là
giai đoạn cho phép gia công và hoàn thành sản phẩm GRP). Chất xúc tác có hai
loại: Chất đông rắn (Catalyst) và chất gia tốc (Acelerator).
Ø Chất đông rắn:
Chất đông rắn thông dụng nhất cho nhựa Polyester không no ở nhiệt độ
thường là MEK (Methyl Ethyl Peroxide). Trong thành phần Polyester lỏng có chứa
các liên kết cacbon nối đôi C=C, đây là liên kết không bền, nếu có một tác nhân
nào đó tác động sẽ bẻ gãy các liên kết C=C thành liên kết cacbon nối đơn C-C,
tức là tạo nên quá trình Polyester hoá, làm cho nhựa lỏng biến cứng, đó chính
là chức năng của chất đông rắn. Thông thường hàm lượng chất đông rắn chiếm từ
0,5÷5(%) khối lượng so với nhựa nền, hàm lượng thường sử dụng là 1%.
Ø Chất gia tốc:
Chất gia tốc có chức năng thúc đẩy quá trình biến cứng của nhựa mà không
ảnh hưởng đến tính chất của nó. Chất gia tốc thường sử dụng các loại muối kim
loại nặng như Octoate cobalt, Vezinat cobalt, Naptenat cobalt.
Hàm lượng chất gia tốc luôn ít hơn hàm lượng
chất đông rắn, chỉ chiếm khoảng 0,2÷0,5(%) về khối lượng so với nhựa. Khi sử
dụng chất gia tốc phải được hoà tan sẵn trong nhựa trước khi thêm chất đông rắn
vào.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét